Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

parameter

Giải nghĩa:

/pəˈræmɪtər/ – Noun


Definition: Thông số hoặc yếu tố quy định hoặc ảnh hưởng đến kết quả

A more thorough explanation: a limit that affects how something can or must be done

Example: North Wales Police will do their utmost to protect the public within the parameters of the law.

 

Start typing to see products you are looking for.