Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

optional sentence

Giải nghĩa:

/ˈɑpʃənl ˈsentəns/ – Phrase


Definition: bản án theo suy xét của tòa án (trên cơ sở luật pháp), hình phạt được xác định theo suy xét của tòa án (trong khung hình phạt luật định).

A more thorough explanation: An optional sentence refers to a type of sentence that is not mandatory or required, but rather left to the discretion or choice of the individual or entity involved. It is a sentence that may be imposed or not, depending on the circumstances or preferences of the decision-maker.

Example: In the contract, the inclusion of an arbitration clause is optional and can be added at the discretion of the parties involved.

 

Start typing to see products you are looking for.