Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

OPERATIVE

Giải nghĩa:

/ˈɒpərətɪv/ – adjective


Definition: 1. có hiệu lực, có tác dụng, đang sử dụng;
2. xác định quy phạm (về phần văn bản đạo luật), thuộc phần kết luận (trong phán quyết), thể hiện nội dung cơ bản của văn bản pháp luật.

A more thorough explanation: In legal terms, the word “operative” refers to something that is in effect or in force, particularly with regard to a contract, agreement, or law. It signifies that a particular provision or clause is currently active and applicable.

Example: The operative clause in the contract clearly states that payment is due within 30 days of receipt of the invoice.

 

Start typing to see products you are looking for.