/ɒf ˈbæləns ʃiːt/ – Phrase
Definition: Không ghi chú thêm về từ gốc, “off-balance sheet” có nghĩa là các khoản mục không được ghi vào bảng cân đối kế toán của một doanh nghiệp nhưng vẫn có ảnh hưởng đến tài chính của doanh nghiệp.
A more thorough explanation: an asset, debt or financing activity not recorded on a company or organisation’s balance sheet
Example: Off-balance sheet activities which banks used to hide their risky lending will be brought under regulation.