/nɒn kɒmpəˈtɪʃən klɔːz/ – Phrase
Definition: một điều khoản trong hợp đồng lao động hoặc hợp đồng kinh doanh cấm người lao động hoặc bên tham gia không được tham gia vào hoạt động cạnh tranh với công ty sau khi họ rời bỏ công ty.
A more thorough explanation: an agreement, usually between an employee and employer, or seller and buyer of a business, where the employee or seller agrees not to work for a competitor, set up a competing business or use information learned during employment for a certain period of time
Example: Agreements made between BT and AT&T may bind the newly formed AT&T Wireless to a non-competition clause.