Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

NISI

Giải nghĩa:

/ˈnaɪsaɪ/ – Adjective


Definition: “trừ phi”, nếu như không, chưa dứt khoát, cuối cùng có điều kiện, sẽ có hiệu lực sau một thời hạn nhất định nếu như trước đó không bị hủy bỏ (về quyết định của tòa án).

A more thorough explanation: In legal terms, “nisi” is a Latin term meaning “unless” or “until.” In the context of a court order or judgment, it is often used to indicate that a decision will become final and enforceable unless a certain condition is met or a specific event occurs.

Example: The court issued a temporary injunction, NISI, pending further review of the case.

 

Start typing to see products you are looking for.