/ˈnæʃənl sɪˈkjʊrəti/ – Phrase
Definition: An toàn quốc gia – Liên quan đến bảo vệ và duy trì an ninh, ổn định của quốc gia.
A more thorough explanation: broad term used for protection of a country, its citizens and interests
Example: It is important for a country to have an internally-controlled military fuel supply as a matter of national security.