Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

mini-pupillage

Giải nghĩa:

/mɪni ˈpjuːpɪlɪdʒ/ – Noun


Definition: một loại thực tập ngắn hạn trong lĩnh vực pháp lý, giúp sinh viên hoặc luật sư mới có cơ hội trải nghiệm thực tế công việc luật sư.

A more thorough explanation: work experience intended for university students at barristers’ chambers (=place where barristers work when not in court) for one or two weeks during holiday periods

Example: I am a second-year law student at the University of Kent and am writing to apply for a mini-pupillage at Milton Chambers this summer.

 

Start typing to see products you are looking for.