Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

mezzanine finance

Giải nghĩa:

/ˈmɛzəniːn faɪˈnæns/ – Phrase


Definition: hình thức tài chính ở giữa vốn vay và vốn cổ phần, thường được sử dụng trong các giao dịch mua lại hoặc tái cấu trúc công ty.

A more thorough explanation: a way of financing a business that involves taking out a loan with a high rate of interest and often granting the lender the right to buy shares in the business in the future

Example: Mezzanine finance can be particularly useful to fast growth companies.

 

Start typing to see products you are looking for.