/mənˈ/ – Noun
Definition: 1. đàn ông, con người;
2. thuộc hạ, viên chức, công nhân;
3. binh lính, binh nhì;
4. tay sai, chư hầu;
5. bố trí nhân sự, sắp xếp người.
A more thorough explanation: In legal terms, the word “man” typically refers to an adult human male.
Example: The man was arrested for driving under the influence of alcohol.