/lɪzˈbɒn ˈtriːti/ – Phrase
Definition: Hiệp định cơ sở của Liên minh châu Âu, ký kết vào năm 2007 để cải thiện cơ cấu quyết định và tăng cường hiệu quả hoạt động của Liên minh.
A more thorough explanation: a European Union agreement that amended the two treaties that originally formed the constitutional basis of the European Union
Example: Voters in Ireland’s referendum have rejected the EU’s Lisbon treaty.