Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

legal authority

Giải nghĩa:

/ˈliːɡəl əˈθɔːrɪti/ – Phrase


Definition: 1. nguồn gốc luật pháp, luật pháp, tiền lệ, công trình về luật học;
2. phán quyết của tòa án, văn bản pháp luật;
3. uy tín về pháp lý, chuyên gia có uy tín về luật pháp;
4. có uy tín về pháp lý;
5. bằng chứng tư pháp, căn cứ pháp lý.

A more thorough explanation: Legal authority refers to the power or right to make decisions, enforce laws, and issue judgments within a specific jurisdiction. It can also refer to the source of law that grants individuals or entities the ability to exercise control or influence over others in a legal context.

Example: The court cited a legal authority to support its decision in the case.

 

Start typing to see products you are looking for.