Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

LAWLESS

Giải nghĩa:

/ˈlɔləs/ – Adjective


Definition: 1. không có luật pháp, không có kỷ cương;
2. trái phép, bất hợp pháp, phạm luật;
3. không tuân thủ pháp luật, vi phạm pháp luật;
4. nằm ngoài vòng pháp luật.

A more thorough explanation: The term “lawless” refers to a state or condition of being without law or not regulated by law. It can also describe behavior that is contrary to or in violation of the law.

Example: The defendant’s actions were deemed lawless as they intentionally disregarded the court order.

 

Start typing to see products you are looking for.