Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

LAWFULLY

Giải nghĩa:

/ˈlɔfəli/ – Adverb


Definition: một cách hợp pháp, trên cơ sở luật pháp, theo đúng luật pháp, phù hợp với pháp luật.

A more thorough explanation: “LAWFULLY” means in a manner that is permitted or authorized by law.

Example: The defendant acted lawfully when they defended themselves against the intruder.

 

Start typing to see products you are looking for.