Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

INFORMALITY

Giải nghĩa:

/ˌɪnfɔːˈmæləti/ – Noun


Definition: 1. tính cách không nghi thức, tính cách không chính thức, sự thân mật;
2. việc không theo đúng nghi thức, việc vi phạm những yêu cầu về hình thức.

A more thorough explanation: “Informality” refers to the state or quality of being casual, relaxed, or unofficial, especially in a legal context. It can also refer to the absence of strict adherence to formal rules or procedures.

Example: The informality of the meeting allowed for open and candid discussions among the participants.

 

Start typing to see products you are looking for.