/ɪn ɡroʊs/ – Phrase
Definition: 1. gắn liền với cá nhân, thuộc cá nhân (về quyền sử dụng đất của người khác thuộc cá nhân người đó, chứ không phải bắt nguồn từ quyền chiếm hữu);
2. bán buôn, bán sỉ.
A more thorough explanation: “In gross” is a legal term that refers to a sum total or whole amount, without any deductions or apportionment. It is used to describe a total amount that is not divided into parts or categories.
Example: The defendant was found guilty of embezzling funds in gross violation of company policy.