Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

in an X manner

Giải nghĩa:

/ɪn ən ˈɛks ˈmænər/ – Phrase


Definition: cách một cái gì đó được thực hiện

A more thorough explanation: in a particular way or style

Example: They entered the US in a secretive manner, with the purpose of hunting down and bringing back fugitives.

 

Start typing to see products you are looking for.