Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

hovering laws

Giải nghĩa:

/ˈhʌvərɪŋ lɔz/ – Phrase


Definition: luật pháp chống hải tặc (Hoa Kỳ) (bằng cách khám xét, lục soát và bắt giữ ở bên ngoài hải phận những tàu có ý định xâm nhập hải phận để cướp).

A more thorough explanation: “Hovering laws” refer to regulations or statutes that govern the act of hovering, typically in the context of aviation or drone operation. These laws may specify restrictions, requirements, or guidelines for hovering in certain areas or at certain altitudes to ensure safety and compliance with aviation regulations.

Example: The lawyer specialized in navigating the complex web of hovering laws that governed drone usage in the city.

 

Start typing to see products you are looking for.