Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

HOTCHPOT

Giải nghĩa:

/ˈhɒʧpɒt/ – noun


Definition: 1. khối lượng tài sản để phân chia;
2. việc người thừa kế trả lại tài sản đã nhận từ trước để nhập vào khối lượng di sản chung, việc hợp nhất toàn bộ tài sản của người quá cố.

A more thorough explanation: Hotchpot refers to the combining or mixing of property or assets in order to divide them equally among beneficiaries, especially in cases of inheritance or distribution among heirs. This process ensures that each beneficiary receives a fair share by taking into account all assets involved.

Example: In the probate process, all assets of the deceased must be included in the hotchpot for distribution among the beneficiaries.

 

Start typing to see products you are looking for.