/ˈhoʊld ˈoʊvər/ – Phrase
Definition: việc tiếp tục sử dụng hoặc giữ lại một thứ gì đó sau khi hết hạn hoặc kết thúc một thỏa thuận.
A more thorough explanation: (of a tenant) to continue to occupy a property after the end of the lease
Example: If Tenant shall hold over after the Expiration Date or other termination of this Lease, such holding over shall not be deemed to be a renewal of this Lease.