Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

GIVER

Giải nghĩa:

/ˈɡɪvə/ – Noun


Definition: người cho, người tặng, người mua chứng khoán trả tiền bồi thường chậm thanh toán cho người bán để được triển hạn thanh toán, người mua chứng khoán triển hạn.

A more thorough explanation: In legal terms, a “giver” refers to a person who voluntarily transfers property or assets to another party without receiving anything in return. This term is often used in the context of gifts, donations, or other forms of gratuitous transfers.

Example: The giver of the gift must sign a waiver releasing liability for any potential harm caused by the gift.

 

Start typing to see products you are looking for.