/fʊli ˈɪntɪɡreɪtɪd ˈkɒntrækt/ – Phrase
Definition: Hợp đồng tích hợp hoàn toàn: một loại hợp đồng mà tất cả các điều khoản và điều kiện được kết hợp hoặc tích hợp một cách đầy đủ.
A more thorough explanation: a single agreement that includes all of the terms agreed between the parties
Example: Article 2 of the Uniform Commercial Code prohibits the use of outside evidence where the parties provide for a fully integrated contract.