Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

fine print

Giải nghĩa:

/fahyn print/ – Phrase


Definition: Thông tin chi tiết, điều khoản nhỏ được in nhỏ trong hợp đồng hoặc tài liệu pháp lý.

A more thorough explanation: the part of a document, usually a contract, that is in small andor light print making it easier to miss that contains disclaimers, limitation or restrictions

Example: Users should read the fine print.

 

Start typing to see products you are looking for.