Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

FIND

Giải nghĩa:

/faɪnd/ – verb


Definition: 1. tìm thấy, vật tìm thấy, người được tìm thấy;
2. nhận thức ra, cảm nhận thấy;
3. quyết định, phán quyết;
4. xác minh những tình tiết thực tế của vụ án, đi đến kết luận.

A more thorough explanation: In legal terms, the word “find” refers to a conclusion or determination made by a judge or jury in a court of law regarding a fact or issue in a case. It can also refer to the discovery or identification of evidence or information during legal proceedings.

Example: In the case of Smith v. Jones, the court was asked to find whether the defendant had breached the contract.

 

Start typing to see products you are looking for.