Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

financing

Giải nghĩa:

/fɪˈnænsɪŋ/ – noun


Definition: Việc cung cấp vốn hoặc tài chính để hỗ trợ một hoạt động kinh doanh hoặc dự án.

A more thorough explanation: supply and management of money resources

Example: Because several companies’ resources are joined, a joint-venture allows the financing of projects that would not otherwise have been possible.

 

Start typing to see products you are looking for.