/fɪˈnænsɪŋ/ – noun
Definition: Việc cung cấp vốn hoặc tài chính để hỗ trợ một hoạt động kinh doanh hoặc dự án.
A more thorough explanation: supply and management of money resources
Example: Because several companies’ resources are joined, a joint-venture allows the financing of projects that would not otherwise have been possible.