Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

FAIL

Giải nghĩa:

/feɪl/ – adjverb


Definition: 1. không chấp hành, không hoàn cảnh;
2. tiêu tan, không còn ý nghĩa;
3. mất khả năng chi trả, vỡ nợ, phá sản;
4. bị tòa án từ chối, bị khước từ (đơn kiện).

A more thorough explanation: In legal terms, “fail” typically refers to the act of not fulfilling a legal obligation or duty, or not meeting a required standard or expectation. It can also refer to the lack of success in achieving a particular goal or objective.

Example: The defendant’s attempt to prove his innocence failed due to lack of credible evidence.

 

Start typing to see products you are looking for.