Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

EXTEND

Giải nghĩa:

/ɪkˈstɛnd/ – verb


Definition: 1. gia hạn, kéo dài;
2. mở rộng (quyền hạn, yêu sách);
3. trải dài ra, chạy dài đến;
4. dành cho (tín dụng);
5. chấp hành lệnh của tòa án về việc thu tiền phạt để sung vào công quỹ.

A more thorough explanation: In legal terms, “extend” typically means to prolong the duration or time period of a legal agreement, contract, or right beyond its original expiration date or deadline. It can also refer to expanding the scope or coverage of a legal provision or document.

Example: The landlord agreed to extend the lease for an additional six months.

 

Start typing to see products you are looking for.