/ɪsˈtæblɪʃt/ – adj
Definition: 1. đã được thiết lập, đã được ấn định;
2. đã được chứng minh, đã được xác định;
3. mọi người đều biết được mọi người công nhận được chính thức hóa.
A more thorough explanation: In a legal context, “established” typically refers to something that has been officially recognized, accepted, or set up according to law or regulation. It can also refer to a business, organization, or institution that has been in existence for a certain period of time and has a proven track record.
Example: The company’s policy on employee benefits was well-established and clearly outlined in the employee handbook.