/ɪnˈdaʊmənt ɪnˈʃʊrəns/ – Phrase
Definition: Loại bảo hiểm dành cho việc tích lũy tiền tiết kiệm và bảo vệ tài sản cho người thụ hưởng.
A more thorough explanation: insurance that provides a sum of money to the beneficiary upon the insured’s death or to the insured if he or she lives beyond a certain age
Example: Many insurance companies do not offer people with HIVAids endowment insurance because of their high risk of death.