Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

emancipated

Giải nghĩa:

/ɪˈmænsɪˌpeɪtɪd/ – adjective


Definition: được giải phóng, được giải thoát, được tách rời khỏi quyền kiểm soát của người khác

A more thorough explanation: set free from legal, social or political restraints (=something that limits someone’s freedom)

Example: Research suggests that Muslim women feel more emancipated than is commonly thought.

 

Start typing to see products you are looking for.