/ɪˈmænsɪˌpeɪtɪd/ – adjective
Definition: được giải phóng, được giải thoát, được tách rời khỏi quyền kiểm soát của người khác
A more thorough explanation: set free from legal, social or political restraints (=something that limits someone’s freedom)
Example: Research suggests that Muslim women feel more emancipated than is commonly thought.