/ɪˈlɛktər/ – noun
Definition: 1. cử tri;
2. đại cử tri (bầu cử tổng thống và phó tổng thống Hoa Kỳ);
3. người thực hiện quyền bầu cử.
A more thorough explanation: An elector is a person who has the right to vote in an election, especially in the context of selecting a candidate for a political office or deciding on a particular issue.
Example: The elector cast their vote in the presidential election.