Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

drop-ship

Giải nghĩa:

/drɑp ʃɪp/ – verb


Definition: Hình thức kinh doanh mà người bán không cần lưu trữ hàng hóa mà chuyển đơn đặt hàng trực tiếp tới nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để giao hàng cho khách hàng.

A more thorough explanation: to deliver goods directly from the manufacturer to the seller or to the customer, without going through a wholesaler or an agent

Example: Micron will drop-ship Micron Products to any location designated by Apple.

 

Start typing to see products you are looking for.