/drɑp ʃɪp/ – verb
Definition: Hình thức kinh doanh mà người bán không cần lưu trữ hàng hóa mà chuyển đơn đặt hàng trực tiếp tới nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để giao hàng cho khách hàng.
A more thorough explanation: to deliver goods directly from the manufacturer to the seller or to the customer, without going through a wholesaler or an agent
Example: Micron will drop-ship Micron Products to any location designated by Apple.