Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

DIVISION

Giải nghĩa:

/dɪˈvɪʒən/ – noun


Definition: 1. việc chia, việc phân chia, phần;
2. bộ phận, phòng, chi nhánh;
3. đơn vị hành chính, đơn vị bầu cử;
4. sự bất đồng quan điểm, sự bất hòa;
5. sự phân chia thành phe phái khi biểu quyết, việc biểu quyết (tại nghị viện), việc biểu quyết bằng cách phân chia thành nhiều nhóm.

A more thorough explanation: In legal terms, “division” refers to the process of separating or splitting assets, property, or interests among individuals or entities, typically as part of a legal proceeding such as a divorce, inheritance, or corporate restructuring. It involves the allocation or distribution of resources in a fair and equitable manner according to applicable laws and regulations.

Example: The division of assets between the two parties was outlined in the divorce settlement agreement.

 

Start typing to see products you are looking for.