Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

dean

Giải nghĩa:

/dēn/ – noun


Definition: người đứng đầu một khoa hoặc bộ môn trong một trường đại học.

A more thorough explanation: the head of a school, college or university

Example: The dean at Wake Forest University School of Law says the U.S. Constitution speaks clearly on the issue.

 

Start typing to see products you are looking for.