Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

CRIMINAL

Giải nghĩa:

/ˈkrɪmənəl/ – nounadj


Definition: 1. tội phạm, tội lỗi;
2. chủ thể phạm tội;
3. người có lỗi trong hành vi phạm tội;
4. người bị kết án phạm tội, người tòa công nhận có tội;
5. thuộc hình sự.

A more thorough explanation: In legal terms, a “criminal” refers to a person who has been convicted of a crime, which is an act that is prohibited by law and punishable by the government through imprisonment, fines, or other penalties.

Example: The defendant was charged with criminal trespass for entering the property without permission.

 

Start typing to see products you are looking for.