Từ vựng:
Giải nghĩa:
/kɔrs ʌv ˈækʃən/ – Phrase
Definition: Hành động hoặc quy trình cụ thể được thực hiện để đạt được mục tiêu hoặc giải quyết vấn đề.
A more thorough explanation: a plan to achieve a certain result
Example: The best course of action is to file suit.