Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

COUNT

Giải nghĩa:

/kaʊnt/ – verbnoun


Definition: 1. trình bày vụ án;
2. điều kiện, điểm buộc tội trong cáo trạng, yêu cầu của đơn kiện;
3. đếm, kiểm phiếu;
4. yêu sách giống nhau.

A more thorough explanation: In legal terms, the word “count” refers to each separate offense or charge listed in an indictment or complaint. Each count represents a distinct allegation of criminal activity that the defendant is accused of committing.

Example: In a court of law, the judge will count the number of witnesses present before proceeding with the trial.

 

Start typing to see products you are looking for.