Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

conventional year

Giải nghĩa:

/kənˈvɛnʃənl jɪr/ – Phrase


Definition: năm ưu đãi (thời hạn một năm để đòi quyền ưu tiên theo công ước Paris về bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp).

A more thorough explanation: A conventional year refers to a period of time typically consisting of 365 days, commonly used in various legal contexts and everyday life, as opposed to a leap year which consists of 366 days.

Example: In a conventional year, the company holds its annual general meeting in May.

 

Start typing to see products you are looking for.