Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

contradicting (contradictory) witness

Giải nghĩa:

/kənˈtrædɪktɪŋ ˈwɪtnəs/ – Phrase


Definition: 1. nhân chứng cung khai mâu thuẫn với chứng cứ đã thu thập được, nhân chứng cung cấp lời khai chứa đựng mâu thuẫn;
2. lời khai của nhân chứng mâu thuẫn với những chứng cứ có trong tay, lời khai của nhân chứng chứa đựng mâu thuẫn.

A more thorough explanation: A contradicting witness, also known as a contradictory witness, is a witness whose testimony conflicts with that of another witness or with other evidence presented in a legal proceeding. This can create inconsistencies or discrepancies in the evidence presented, which may impact the credibility and reliability of the witnesses and the overall case.

Example: The witness’s contradictory statements during the trial raised doubts about the reliability of their testimony.

 

Start typing to see products you are looking for.