Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

conditional devise

Giải nghĩa:

/kənˈdɪʃənl dɪˈvaɪz/ – Phrase


Definition: Một điều khoản trong di chúc mà việc thừa kế phụ thuộc vào một điều kiện cụ thể.

A more thorough explanation: a gift of real or immovable property left in a will by someone who has died which is dependent on the happening of some uncertain event

Example: To create a conditional devise within a will, a testator (=person who died leaving a will) must use clear and explicit language.

 

Start typing to see products you are looking for.