Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

conclusory

Giải nghĩa:

/kənˈkluːsəri/ – adjective


Definition: Kết luận mà không có bằng chứng hoặc lập luận hợp lý.

A more thorough explanation: relating to a conclusion or a statement not supported by proof

Example: The court dealt with his allegations in a conclusory fashion.

 

Start typing to see products you are looking for.