Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

COMPETENCE

Giải nghĩa:

/ˈkɒmpɪtəns/ – noun


Definition: 1. thẩm quyền, quyền hạn, thẩm quyền xét xử;
2. năng lực, khả năng, trình độ chuyên môn;
3. năng lực pháp lý, năng lực hành vi;
4. phù hợp với yêu cầu của pháp luật, có thể chấp nhận được (chứng từ, lời khai của nhân chứng, nhân chứng).

A more thorough explanation: Competence refers to the legal capacity, ability, or fitness of an individual to perform a specific task or fulfill a particular role. It often involves possessing the necessary knowledge, skills, experience, or qualifications required to carry out a particular function or duty effectively and responsibly. In a legal context, competence may also refer to a person’s mental or psychological capacity to understand and participate in legal proceedings or to make informed decisions about their own affairs.

Example: The lawyer demonstrated her competence in handling complex legal matters during the trial.

 

Start typing to see products you are looking for.