Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

call option

Giải nghĩa:

/kɔl ˈɑpʃən/ – Phrase


Definition: Quyền mua hàng hóa hoặc tài sản tài chính vào một thời điểm cụ thể trong tương lai với giá đã được thỏa thuận trước.

A more thorough explanation: the right, but not the obligation, to buy a share or other asset for a specified price within a specified time period

Example: The holder of the call option hoped to make a profit when the price of the underlying asset went up.

 

Start typing to see products you are looking for.