Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

bear hug

Giải nghĩa:

/bɛr hʌɡ/ – Phrase


Definition: một hành động mua lại cổ phần của một công ty mà không được sự đồng ý của ban lãnh đạo.

A more thorough explanation: (US) (slang) an offer to buy out a company that is so economically beneficial to the shareholders of the target company (=company being bought) that it is highly unlikely that the offer will be refused

Example: Services Group, Inc is attempting a classic bear hug on Smith Talbot, a struggling builder.

 

Start typing to see products you are looking for.