Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

bare trust

Giải nghĩa:

/bɛr trʌst/ – Phrase


Definition: Loại hình quản lý tài sản mà người quản lý chỉ giữ tài sản cho người khác mà không có quyền kiểm soát hoặc quyền sử dụng tài sản đó.

A more thorough explanation: a trust in which the beneficiary has a right to both income and capital

Example: The property was held under a bare trust.

 

Start typing to see products you are looking for.