/bɛr trʌst/ – Phrase
Definition: Loại hình quản lý tài sản mà người quản lý chỉ giữ tài sản cho người khác mà không có quyền kiểm soát hoặc quyền sử dụng tài sản đó.
A more thorough explanation: a trust in which the beneficiary has a right to both income and capital
Example: The property was held under a bare trust.