/ˈbæŋkərz noʊt/ – Phrase
Definition: một loại giấy bạc do ngân hàng phát hành, thường được sử dụng trong các giao dịch tài chính và thương mại.
A more thorough explanation: an promise to pay a sum of money given by a private banker or unincorporated banking institution
Example: A banker’s note, as it now exists in the UK, is hardly known in any other country in Europe.