Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

banker’s note

Giải nghĩa:

/ˈbæŋkərz noʊt/ – Phrase


Definition: một loại giấy bạc do ngân hàng phát hành, thường được sử dụng trong các giao dịch tài chính và thương mại.

A more thorough explanation: an promise to pay a sum of money given by a private banker or unincorporated banking institution

Example: A banker’s note, as it now exists in the UK, is hardly known in any other country in Europe.

 

Start typing to see products you are looking for.