Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

attachment lien

Giải nghĩa:

/əˈtæʧmənt liˈɛn/ – Phrase


Definition: Tài sản bị tịch thu hoặc bị gắn kèm trong quá trình thực hiện các quy trình pháp lý.

A more thorough explanation: a provisional charge upon real or personal property granted by a court order

Example: A transaction between a debtor and a third party is ineffective to remove an attachment lien from the property.

 

Start typing to see products you are looking for.