/əˈtæʧmənt liˈɛn/ – Phrase
Definition: Tài sản bị tịch thu hoặc bị gắn kèm trong quá trình thực hiện các quy trình pháp lý.
A more thorough explanation: a provisional charge upon real or personal property granted by a court order
Example: A transaction between a debtor and a third party is ineffective to remove an attachment lien from the property.