/ˌænɒnˈɪməti/ – Noun
Definition: nguyên tắc vô danh của công chức (bộ trưởng phải chịu trách nhiệm về mọi hành động trong công tác của viên chức trong bộ mình).
A more thorough explanation: Anonymity refers to the state of being anonymous, where a person’s identity is not known or disclosed. It is the condition of being nameless or unidentified.
Example: The court granted the witness anonymity to protect their identity during the trial.