Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

ANONYMITY

Giải nghĩa:

/ˌænɒnˈɪməti/ – Noun


Definition: nguyên tắc vô danh của công chức (bộ trưởng phải chịu trách nhiệm về mọi hành động trong công tác của viên chức trong bộ mình).

A more thorough explanation: Anonymity refers to the state of being anonymous, where a person’s identity is not known or disclosed. It is the condition of being nameless or unidentified.

Example: The court granted the witness anonymity to protect their identity during the trial.

 

Start typing to see products you are looking for.