Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

alter ego doctrine

Giải nghĩa:

/ˈɔːltər ˈiːɡoʊ ˈdɒktrɪn/ – Phrase


Definition: 1. học thuyết về sự đồng nhất về mặt pháp lý pháp nhân và các thành viên của pháp nhân;
2. (Mỹ) học thuyết về quy chế pháp lý của những cán bộ thuộc biên chế riêng của tổng thống với tính cách là phần tiếp theo của quy chế tổng thống (có bao gồm cả đặc quyền của quyền lực hành pháp).

A more thorough explanation: The alter ego doctrine is a legal principle that allows a court to disregard the separate legal identity of a corporation or entity and hold the individuals or entities controlling it personally liable for its actions or debts. This doctrine is typically applied when there is evidence that the corporation is being used as a mere instrumentality or alter ego of its owners or controllers, rather than as a separate legal entity.

Example: The court applied the alter ego doctrine to hold the individual personally liable for the debts of the corporation due to commingling of funds and lack of corporate formalities.

 

Start typing to see products you are looking for.