/əˈlaʊ/ – Verb
Definition: 1. chấp nhận, cho phép;
2. thỏa mãn, công nhận;
3. dành cho, cấp (tín dụng);
4. cấp, chi ra;
5. cho phép thanh toán bằng tài sản của người mắc bệnh tâm thần;
6. cho phép thanh toán những chi phí mà người làm chứng đã phải gánh chịu;
7. lưu ý, chú ý đến.
A more thorough explanation: In legal terms, “allow” typically means to grant permission or approval for something to be done. It can also refer to the act of accepting or acknowledging a claim or request.
Example: The court will allow the plaintiff to present additional evidence to support their case.